--

hãm tài

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hãm tài

+  

  • (thông tục) Wearing an ominous look
    • Bộ mặt hãm tài
      To wear an ominous look
    • Người hãm tài
      A jinx
    • Vật hãm tài
      A jinx
Lượt xem: 638